Bê Tông Đá 4x6 Mác 100: Đảm Bảo Chất Lượng, Tăng Độ Bền
Bê tông đá 4x6 mác 100 là loại bê tông được sản xuất từ cốt liệu đá 4x6 và xi măng với tỷ lệ pha trộn phù hợp, đảm bảo độ bền và chất lượng ổn định. Loại bê tông này thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng cơ bản như móng, đường nội bộ hoặc các hạng mục không yêu cầu khả năng chịu lực quá cao. Với đặc tính dễ thi công và khả năng đáp ứng tốt các tiêu chuẩn cơ bản, bê tông đá 4x6 mác 100 là lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng và công nghiệp quy mô vừa và nhỏ.
1. Bê tông đá 4x6 mác 100 là gì?
Bê tông đá 4x6 mác 100 là loại bê tông được chế tạo từ hỗn hợp đá 4x6, xi măng, cát và nước theo một tỷ lệ cấp phối cụ thể để đạt cường độ chịu nén tối thiểu 100 kg/cm². Loại vật liệu xây dựng phổ biến này có nhiều ưu điểm nổi bật. Dưới đây là các đặc điểm chính của loại bê tông này:
1.1 Thành phần cấu tạo
Bê tông đá 4x6 mác 100 được chế tạo từ hỗn hợp các vật liệu xây dựng cơ bản gồm:
- Đá 4x6: Kích thước đá lớn, đảm bảo độ liên kết tốt trong kết cấu bê tông.
- Xi măng: Thành phần chính giúp kết dính các cốt liệu, đảm bảo độ bền của bê tông.
- Cát: Thường sử dụng cát sạch, không lẫn tạp chất, tăng khả năng kết dính.
- Nước: Được sử dụng để kích hoạt quá trình thủy hóa xi măng, giúp hỗn hợp đông cứng và đạt cường độ yêu cầu.
Tỷ lệ phối trộn được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo cường độ chịu nén đạt tối thiểu 100 kg/cm².
1.2 Định mức cấp phối bê tông đá 4x6 mác 100
Định mức cấp phối bê tông đá 4x6 mác 100 quy định tỷ lệ pha trộn cụ thể giữa các vật liệu như sau:
- Xi măng: Loại xi măng phù hợp cần đảm bảo chất lượng để đạt độ bền kết cấu.
- Đá 4x6: Kích thước đều, không lẫn tạp chất, giúp gia tăng khả năng chịu lực của bê tông.
- Cát xây dựng: Thường sử dụng cát sạch, không chứa tạp chất và hạt sét.
- Nước sạch: Đảm bảo không chứa hóa chất gây ảnh hưởng đến quá trình đông kết.
Ví dụ, để tạo ra 1m³ bê tông mác 100, tỷ lệ thông thường là:
- Xi măng: 150 - 200 kg
- Cát: 800 - 900 kg
- Đá 4x6: 1.100 - 1.200 kg
- Nước: 150 - 170 lít
Các tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm của từng công trình và chất lượng vật liệu.
1.3 Ứng dụng
Bê tông đá 4x6 mác 100 được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng không yêu cầu chịu lực cao. Một số ứng dụng điển hình gồm:
- Móng đơn: Làm nền móng cho các công trình nhà ở hoặc xưởng sản xuất nhỏ.
- Nền nhà xưởng: Tạo lớp nền ổn định cho khu vực nhà kho, xưởng công nghiệp nhẹ.
- Đường giao thông nội bộ: Lý tưởng để thi công các tuyến đường đi lại trong khu dân cư hoặc khu công nghiệp.
Với những ưu điểm về tính bền vững và chi phí thấp, loại bê tông này được ưa chuộng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp quy mô nhỏ.
2. Các loại đá 4x6
Đá 4x6 là một loại vật liệu quan trọng trong xây dựng, được phân loại dựa trên màu sắc, độ bền và nguồn gốc khai thác. Mỗi loại đá có đặc điểm riêng, phù hợp với những mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là chi tiết về từng loại:
2.1. Đá 4x6 xanh
Đá 4x6 xanh là loại đá có màu xanh đặc trưng, thường được khai thác từ các mỏ đá tự nhiên với chất lượng vượt trội. Đây là loại đá được đánh giá cao về độ cứng và độ bền.
+/ Đặc điểm:
- Kích thước đồng đều, không lẫn tạp chất.
- Cứng, chắc, khả năng chịu lực tốt, ít bị mài mòn theo thời gian.
- Có khả năng chống lại tác động của thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc chịu lực nén lớn.
+/ Ứng dụng:
- Dùng trong các công trình đòi hỏi độ bền cao như móng cầu, đập thủy điện, cống thoát nước.
- Thích hợp để đổ bê tông mác cao trong các dự án công nghiệp lớn hoặc cầu đường.
2.2. Đá 4x6 đen
Đá 4x6 đen là loại đá có màu sắc trầm hơn, phổ biến hơn trong các công trình xây dựng quy mô vừa và nhỏ. Nguồn gốc khai thác đa dạng, thường có sẵn tại các mỏ địa phương.
+/ Đặc điểm:
- Kích thước đạt tiêu chuẩn, giá thành thấp hơn so với đá xanh.
- Có độ cứng và độ bền vừa phải, phù hợp với nhiều loại công trình dân dụng.
- Khả năng chịu lực ở mức trung bình, không phù hợp cho các hạng mục yêu cầu cường độ cao.
+/ Ứng dụng:
- Sử dụng phổ biến để đổ bê tông mác thấp, làm móng nhà, nền đường hoặc kè chắn đất.
- Dùng làm lớp lót đường nội bộ trong các khu dân cư hoặc khu công nghiệp.
2.3. Đá 4x6 trắng
Đá 4x6 trắng là loại đá có màu trắng xám đặc trưng, thường ít phổ biến hơn so với các loại đá khác. Đây là loại đá được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
+/ Đặc điểm:
- Màu sắc sáng, đồng đều, tạo cảm giác sạch sẽ và hiện đại.
- Kích thước và độ cứng ổn định, đảm bảo khả năng chịu lực cơ bản.
- Ít tạp chất, dễ dàng thi công và bảo dưỡng.
+/ Ứng dụng:
- Sử dụng trong các công trình trang trí, lát sân vườn, hoặc làm lối đi ngoài trời.
- Phù hợp để đổ bê tông cho các hạng mục yêu cầu tính thẩm mỹ như sân vườn, lối đi trong khu nghỉ dưỡng.
2.4. Đá 4x6 xám
Đá 4x6 xám là loại đá có màu trung tính, nằm giữa đá xanh và đá đen. Loại đá này phù hợp với các công trình không yêu cầu quá cao về cường độ chịu lực nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
+/ Đặc điểm:
- Màu xám nhạt, kích thước đồng đều.
- Độ bền ở mức vừa phải, dễ thi công và cắt gọt.
- Giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều công trình.
+/ Ứng dụng:
- Làm nền móng cho nhà ở dân dụng, khu nhà xưởng nhỏ.
- Dùng để san lấp mặt bằng, làm kè chắn hoặc các hạng mục tạm thời.
Mỗi loại đá 4x6 đều mang lại giá trị riêng biệt, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại đá không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của công trình.
3. Bảng giá đá 4x6
Bảng giá đá 4x6 giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp với ngân sách và yêu cầu công trình. Tùy thuộc vào loại đá và nguồn cung, giá cả có thể khác nhau. VLXD Long Thịnh Phát chuyên cung cấp cát, đá xây dưng, tôn thép uy tín và chất lượng tại TPHCM. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại đá 4x6:
Loại đá |
Giá tham khảo (VNĐ/m³) |
Đặc điểm chính |
Đá 4x6 xanh |
350.000 – 400.000 |
Độ cứng cao, bền, phù hợp cho công trình công nghiệp, cầu đường. |
Đá 4x6 đen |
250.000 – 300.000 |
Giá thành rẻ, đáp ứng tốt cho các công trình dân dụng quy mô nhỏ. |
Đá 4x6 trắng |
500.000 – 600.000 |
Thẩm mỹ cao, thích hợp cho trang trí sân vườn, khu nghỉ dưỡng. |
Đá 4x6 xám |
300.000 – 350.000 |
Độ bền vừa phải, phù hợp với các công trình dân dụng và hạng mục san lấp cơ bản. |
Lưu ý, giá có thể thay đổi phụ thuộc vào các yếu tố như sau:
- Nguồn gốc khai thác: Đá tự nhiên thường có giá cao hơn so với đá nhân tạo.
- Khoảng cách vận chuyển: Chi phí vận chuyển xa sẽ làm tăng giá thành.
- Chất lượng vật liệu: Đá có độ cứng và kích thước đồng đều sẽ có giá cao hơn.
Để biết chính xác giá đá 4x6 ở thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, chất lượng.
3.2. Những lưu ý khi mua đá 4x6
- Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý.
- Kiểm tra kỹ kích thước và độ sạch của đá trước khi mua.
- Yêu cầu hóa đơn và chính sách bảo hành (nếu có) từ đơn vị cung cấp.
Bê tông đá 4x6 mác 100 không chỉ mang đến giải pháp xây dựng hiệu quả mà còn đáp ứng các tiêu chí về chất lượng, độ bền và tính kinh tế. Việc lựa chọn đúng loại vật liệu và tuân thủ định mức cấp phối sẽ giúp công trình đạt được hiệu quả cao nhất. Hy vọng những thông tin trên sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn khi tìm hiểu và sử dụng loại bê tông này trong các dự án xây dựng.
>> Các bạn xem thêm 1 bao xi măng tô được bao nhiêu m2 tường
Biên tập: Thao